
Nung Gốm Bát Tràng Bằng Lò Nung Gas - Giải Pháp Hiện Đại, Thân Thiện Môi Trường
Trân MKT
Th 3 18/02/2025
Nội dung bài viết
Một trong những bước chuyển mình mạnh mẽ nhất của làng gốm Bát Tràng chính là sự thay đổi trong công nghệ nung gốm: từ những lò củi, lò than truyền thống sang lò nung gas hiện đại. Việc sử dụng lò nung gas không chỉ giúp nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn rút ngắn thời gian sản xuất, tiết kiệm chi phí và bảo vệ môi trường. Đây được xem là giải pháp tối ưu, vừa giữ trọn tinh hoa làng nghề, vừa hướng tới sự phát triển bền vững. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu sâu hơn về lò nung gas gốm Bát Tràng, từ nguyên lý hoạt động, ưu – nhược điểm, đến những tác động cụ thể đến chất lượng sản phẩm gốm Bát Tràng.
Công nghệ lò than củi nhiều rủi ro, ô nhiễm môi trường
Phương thức sản xuất thủ công được lưu truyền qua nhiều thế hệ đã đặt 1.700 hộ dân làng gốm Bát Tràng vào tình thế đối mặt với hàng loạt rủi ro do lối sản xuất truyền thống lạc hậu, trong đó nổi bật là việc sử dụng lò nung bằng than củi.
Trước năm 2000, toàn làng Bát Tràng sở hữu khoảng 1.000 lò hộp sử dụng than, tiêu tốn mỗi năm gần 70.000 tấn than và 100.000 tấn nguyên liệu để làm ra các sản phẩm gốm sứ. Tuy nhiên, quy trình này đã thải ra môi trường lượng lớn chất thải: khoảng 130 tấn bụi/năm, 225 tấn đất và nguyên liệu bị rơi vãi cũng như 6.800 tấn tro xỉ mỗi năm. Không khí bị ô nhiễm nghiêm trọng với khoảng 2.000 tấn khí độc hại mỗi ngày, bao gồm CO, CO2, SO2, H2S, hắc ín và hydrocarbon, khiến cuộc sống người dân bị ảnh hưởng nặng nề.
Lò nung sử dụng than đã gây tổn hại lớn đến cả môi trường sống lẫn sức khỏe cộng đồng. Lượng khói từ than và gỗ đốt lò khiến không khí luôn mờ đục và nhiệt độ trong làng cao hơn các khu vực lân cận từ 3 đến 4 độ C. Hệ quả là 70% dân cư gặp các vấn đề về đường hô hấp và 80% người dân mắc bệnh đau mắt hột.
Ngoài những tác động xấu về môi trường, việc duy trì lò nung bằng than còn đặt các hộ sản xuất trước bài toán chi phí đầu vào khổng lồ, đặc biệt là lượng than tiêu hao quá lớn. Phương pháp lấy công làm lãi truyền thống dường như không còn đủ để đảm bảo cuộc sống cho khoảng 1.000 hộ gia đình đang nỗ lực gìn giữ nghề tổ từ cha ông để lại. (theo thông tin và số liệu từ Báo Chính Phủ)
Công nghệ lò nung gas gốm Bát Tràng - cải tiến để bảo vệ môi trường
Lò nung gas xuất hiện ở Bát Tràng gắn liền với ông Lê Đức Trọng, Giám đốc Công ty CP Thiết kế và Sản xuất gốm sứ Bát Tràng. Năm 1999, khi trở về làng, chứng kiến cảnh làng gốm ô nhiễm, tiêu điều, ông đã quyết tâm đổi mới công nghệ đốt lò bằng than truyền thống. Sau khi nghiên cứu công nghệ lò nung từ Nga, Ấn Độ, Đài Loan, ông đã đưa lò nung gas vào sản xuất.
Công nghệ mới giúp nâng tỷ lệ sản phẩm đạt tiêu chuẩn lên 95%, cao hơn 30–50% so với lò than nhờ khả năng giữ nhiệt ổn định ở 1.200°C. Dù chi phí xây dựng lò gas (250 triệu đồng) cao gấp hơn 8 lần lò than, nhưng về lâu dài, chi phí sản xuất giảm đáng kể: làm một chiếc bình rẻ hơn 20%, sản xuất bộ đồ ăn rẻ hơn 60%.
Nhờ Dự án PECSME hỗ trợ vốn và kỹ thuật, trong vòng 7 năm, cả làng đã có 700 lò nung gas, giúp giảm hơn 93.161 tấn CO₂, đưa Bát Tràng phát triển theo hướng hiện đại, bền vững. (theo thông tin và số liệu từ Báo Chính Phủ)
Lò nung gas gốm Bát Tràng hoạt động như thế nào ?
Lò nung gas là một loại lò nung hiện đại và phổ biến, sử dụng khí hóa lỏng (LPG) làm nhiên liệu chính để tạo ra nhiệt độ cao ổn định. Quá trình này giúp thúc đẩy các phản ứng hoá học và vật lý trong đất sét diễn ra một cách hoàn chỉnh, từ đó chuyển đổi sản phẩm thô ban đầu thành những sản phẩm gốm tinh xảo và đạt tiêu chuẩn.
Quy trình nung bằng lò gas thường được thực hiện qua bốn giai đoạn cụ thể, mỗi giai đoạn đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng cuối cùng của sản phẩm:
-Giai đoạn 1 – Sắp xếp sản phẩm vào lò: Trong bước đầu tiên, các sản phẩm gốm được cẩn thận bố trí trên giá nung, thường làm từ sành, sứ chịu nhiệt hoặc gạch xếp theo từng tầng. Việc sắp xếp này được thực hiện hết sức tỉ mỉ để đảm bảo nhiệt lượng trong lò có thể phân bổ đều đến từng sản phẩm, tránh tình trạng nung không đồng đều.
-Giai đoạn 2 – Gia nhiệt (từ 200°C đến 600°C): Trong giai đoạn này, nhiệt độ trong lò được tăng dần, không quá nhanh nhằm đảm bảo quá trình thoát hơi nước cũng như loại bỏ các chất hữu cơ còn sót lại trong sản phẩm. Đây là bước chuẩn bị cơ bản nhưng rất quan trọng để tránh các vấn đề như nứt vỡ hoặc biến dạng trong các giai đoạn sau.
-Giai đoạn 3 – Nung ở nhiệt độ cao (1.200°C – 1.350°C): Đây được xem là giai đoạn trung tâm, nơi sản phẩm được xử lý ở nhiệt độ cực kỳ cao. Trong quá trình này, các phản ứng kết tinh và kết khối xảy ra, không chỉ làm tăng độ bền mà còn định hình màu sắc đặc trưng. Chính ở bước này, vẻ đẹp và chất lượng của sản phẩm gốm được hoàn thiện.
-Giai đoạn 4 – Hạ nhiệt (24 – 36 giờ): Sau khi hoàn thành việc nung nóng, lò được làm nguội dần với tốc độ chậm rãi. Quá trình hạ nhiệt kéo dài từ 24 đến 36 giờ nhằm tránh hiện tượng sốc nhiệt có thể gây nứt vỡ hoặc làm hỏng sản phẩm. Việc kiểm soát chặt chẽ tốc độ làm nguội giúp duy trì tính toàn vẹn của các sản phẩm và đáp ứng yêu cầu kỹ thuật.
Tổng thể, quy trình nung bằng lò gas không chỉ mang lại sự hiệu quả cao mà còn góp phần tạo nên những sản phẩm gốm có chất lượng vượt trội cả về độ bền lẫn tính thẩm mỹ.
Ưu điểm của lò nung gas so với lò than củi truyền thống gốm Bát Tràng
Thân thiện với môi trường:
Lò nung sử dụng nhiên liệu gas mang lại lợi ích to lớn trong việc bảo vệ môi trường, khi có khả năng giảm tới 70 – 80% lượng khí thải độc hại so với các loại lò truyền thống như lò đốt than hay lò củi. Việc sử dụng lò gas góp phần đáng kể vào việc cắt giảm phát sinh các loại khí gây ô nhiễm phổ biến như CO2, CO và bụi mịn. Điều này không chỉ giúp cải thiện chất lượng không khí ở các khu vực làng nghề, mà còn góp phần bảo vệ môi trường sống cho cộng đồng địa phương.
Kiểm soát nhiệt độ chính xác, giảm tỷ lệ sản phẩm lỗi:
Lò nung gas được trang bị hệ thống điều chỉnh nhiệt độ tự động, giúp duy trì mức nhiệt độ ổn định trong suốt quá trình nung. Nhờ đó, chất lượng sản phẩm sau khi ra lò đạt độ đồng đều cao mà không bị ảnh hưởng bởi những thay đổi nhiệt độ đột ngột như trước đây. Theo số liệu từ các xưởng sản xuất gốm sứ tại Bát Tràng, việc chuyển đổi từ lò củi sang lò gas đã giúp giảm đáng kể tỷ lệ sản phẩm lỗi, từ mức 15 – 20% xuống chỉ còn 2 – 5%. Đây là một bước tiến lớn trong việc nâng cao hiệu suất sản xuất cũng như uy tín thương hiệu.
Tiết kiệm nhiên liệu và giảm chi phí sản xuất:
Ưu điểm nổi bật khác của lò gas là tính tiết kiệm nhiên liệu vượt trội. Theo thống kê, để hoàn thành một mẻ nung, lò gas chỉ tiêu tốn khoảng 30 – 50 kg gas, trong khi lò củi truyền thống lại cần đến 500 – 700 kg củi hoặc 300 – 500kg than. Nhờ hiệu quả nhiên liệu cao này, các xưởng sản xuất có thể tiết kiệm tới 40% chi phí nhiên liệu mỗi năm. Tiềm năng giảm chi phí này đã mang lại lợi ích kinh tế đáng kể, tạo điều kiện để tái đầu tư và phát triển hoạt động sản xuất.
Rút ngắn thời gian nung, tăng năng suất lao động:
Một ưu thế quan trọng nữa của lò gas là khả năng rút ngắn thời gian thực hiện một chu kỳ nung. Thay vì mất đến 60 – 72 giờ như khi dùng các loại lò truyền thống, lò gas có thể hoàn thành cùng một mẻ nung chỉ trong khoảng thời gian từ 36 – 48 giờ. Nhờ đó, các xưởng có thể tăng số lượng mẻ nung được thực hiện trong một khoảng thời gian nhất định, góp phần nâng cao sản lượng tổng thể. Đáp ứng nhanh hơn nhu cầu thị trường cũng giúp các cơ sở sản xuất bắt kịp cơ hội kinh doanh và tăng tính cạnh tranh.
Cải thiện điều kiện làm việc và đảm bảo sức khỏe cho người thợ gốm :
So với việc làm việc với các lò đốt than hoặc củi truyền thống, vốn tiềm ẩn nhiều rủi ro liên quan đến khói bụi và nhiệt độ cao, lò nung gas an toàn và thân thiện hơn cho người lao động. Việc giảm tiếp xúc với các yếu tố gây hại này giúp cải thiện môi trường làm việc đáng kể. Đồng thời, nó còn đóng vai trò như một biện pháp quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe lâu dài cho các nghệ nhân gốm sứ, giúp họ yên tâm gắn bó với nghề và tạo ra những sản phẩm chất lượng.
Nhược điểm của lò nung gas gốm Bát Tràng
Chi phí đầu tư ban đầu cao:
Việc xây dựng một lò nung gas đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật cần thiết đòi hỏi các xưởng sản xuất phải chuẩn bị một khoản đầu tư ban đầu khá lớn, dao động trong khoảng 300 đến 500 triệu đồng. Con số này cao hơn đáng kể khi so sánh với chi phí dành cho việc lắp đặt các loại lò sử dụng củi truyền thống, vốn thường có mức chi phí thấp hơn đáng kể.
Yêu cầu kỹ thuật vận hành:
Lò nung gas không chỉ là một hệ thống hiện đại mà còn đòi hỏi yêu cầu cao về đội ngũ nhân sự vận hành. Người lao động cần có tay nghề chuyên môn cao để xử lý các công việc như điều chỉnh và kiểm soát nhiệt độ sao cho phù hợp với từng giai đoạn nung. Đồng thời, đội ngũ này còn phải sẵn sàng ứng phó nhanh chóng với các sự cố kỹ thuật có thể phát sinh trong quá trình hoạt động.
Bảo trì thường xuyên:
Hệ thống lò nung gas hiện đại bao gồm nhiều bộ phận quan trọng như hệ thống cung cấp gas, đầu đốt và các đường ống dẫn nhiệt. Để đảm bảo an toàn cho toàn bộ quá trình vận hành, cũng như duy trì hiệu suất ổn định trong suốt thời gian sử dụng, cần phải thực hiện các hoạt động bảo trì định kỳ cho toàn bộ hệ thống này. Việc bảo trì không chỉ giúp kéo dài tuổi thọ thiết bị mà còn hạn chế tối đa các rủi ro tiềm ẩn.
Các xưởng sản xuất gốm sứ lớn tại Bát Tràng đã và đang áp dụng lò nung gas
Hiệp hội Làng nghề Bát Tràng cho biết rằng hiện nay, trên 80% các xưởng sản xuất gốm sứ trong khu vực đã chuyển đổi từ lò nung truyền thống sang sử dụng lò nung gas hiện đại. Đây là một bước tiến quan trọng, không chỉ góp phần giảm thiểu đáng kể lượng khí thải gây ô nhiễm môi trường mà còn cải thiện điều kiện làm việc cho các thợ gốm.
Đặc biệt, một số cơ sở lớn như Không Gian Gốm Bát Tràng, Gốm Gia Tộc, và Gốm Minh Hải đã đi đầu trong việc ứng dụng mô hình lò nung gas. Nhờ những nỗ lực này, họ không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn khẳng định vị thế của mình trên thị trường gốm sứ trong nước và quốc tế. Các sáng kiến này đang được đánh giá cao và khuyến khích lan rộng nhằm thúc đẩy ngành gốm phát triển bền vững hơn.
Tương lai của các lò nung gas gốm Bát Tràng
Trong bối cảnh xu hướng sản xuất bền vững ngày càng trở thành một tiêu điểm quan trọng được đề cao trên toàn cầu, lò nung sử dụng nhiên liệu gas vẫn duy trì vị thế là giải pháp tối ưu, phù hợp với nhu cầu của các xưởng sản xuất gốm sứ.
Không chỉ dừng lại ở đó, nhiều cơ sở sản xuất đã và đang tích cực tìm tòi, nghiên cứu, nhằm ứng dụng các công nghệ tiên tiến hơn để đáp ứng yêu cầu phát triển bền vững. Các loại lò nung hiện đại như lò nung gas kết hợp điện hay lò nung gas có tích hợp vòng tuần hoàn nhiệt đang được thử nghiệm, với kỳ vọng không chỉ nâng cao hiệu suất sử dụng năng lượng mà còn giảm thiểu đáng kể lượng khí thải phát sinh, góp phần bảo vệ môi trường một cách tối ưu hơn.
Kết luận về lò nung gas gốm Bát Tràng
Việc chuyển đổi từ lò nung truyền thống sang lò nung sử dụng gas trong sản xuất gốm sứ tại làng nghề Bát Tràng được xem là một bước tiến mang tính đột phá và chiến lược. Không chỉ dừng lại ở việc nâng cao chất lượng của các sản phẩm gốm, sự thay đổi này còn thể hiện ý thức trách nhiệm đối với môi trường tự nhiên cũng như sức khỏe của cộng đồng địa phương. Nhờ vào khả năng điều chỉnh nhiệt độ một cách chính xác, lò nung gas không chỉ giúp tối ưu hóa việc tiêu thụ nguyên liệu, giảm chi phí sản xuất mà còn rút ngắn đáng kể thời gian nung. Với những ưu điểm vượt trội này, lò nung gas đang và sẽ tiếp tục đóng vai trò trung tâm, trở thành nền tảng cho sự phát triển toàn diện và bền vững của làng nghề truyền thống Bát Tràng trong tương lai.