Khuyến mãi Khuyến mãi
DANH MỤC SẢN PHẨM
Tô Yêu Là Gì? Tại Sao Gọi Là Tô Yêu?

Tô Yêu Là Gì? Tại Sao Gọi Là Tô Yêu?

Trân MKT
Th 3 27/05/2025
Nội dung bài viết

Trong kho tàng đồ gốm truyền thống lâu đời của Việt Nam, đặc biệt là dòng gốm nổi tiếng đến từ làng nghề Bát Tràng, nổi bật lên một loại sản phẩm được biết đến với tên gọi đầy thơ mộng nhưng cũng không kém phần khó hiểu: tô yêu. Đây không đơn thuần chỉ là một chiếc tô dùng cho sinh hoạt hằng ngày; nó được coi như một hiện thân hoàn mỹ của nghệ thuật tạo hình, đồng thời chứa đựng giá trị lịch sử và văn hóa đặc sắc. Tô yêu được xem như biểu tượng cho thời kỳ phát triển đầy rực rỡ của kỹ nghệ làm gốm Việt Nam, thể hiện không chỉ kỹ thuật điêu luyện mà còn cả sự sáng tạo và tâm hồn của nghệ nhân. Vậy tô yêu thực chất là gì, nguồn gốc tên gọi độc đáo này bắt nguồn từ đâu, và những giá trị văn hóa cũng như thẩm mỹ sâu sắc mà nó mang lại nằm ở chỗ nào? Hãy cùng Không Gian Gốm đi sâu khám phá và tìm hiểu trong bài viết chi tiết dưới đây.

Tô yêu là gì?

Từ thời xa xưa

Tô yêu hay còn được gọi là bát chiết yêu, bát yêu, từng nắm giữ vai trò quan trọng và không thể thiếu trong đời sống sinh hoạt hàng ngày của các gia đình Việt Nam xưa. Đặc biệt, loại bát này vừa mang giá trị thực tiễn vừa nằm trong nét đẹp văn hóa truyền thống. Những chiếc bát được làm cầu kỳ, tinh xảo thường được vẽ tay bằng những nét hoa văn mềm mại, tỉ mỉ, thể hiện sự khéo léo của người nghệ nhân. Trong khi đó, những chiếc có thiết kế giản đơn hơn lại được tô điểm bởi các họa tiết trang trí mộc mạc thông qua phương pháp in triện gỗ.

Trước đây, bất kể là gia đình giàu sang đến cả những bậc vua chúa, hay gia đình bình dân giản dị, hình ảnh bát chiết yêu luôn xuất hiện quen thuộc trên mâm cơm hàng ngày. Chúng có mặt từ những mâm cỗ truyền thống đầy đặn với “6 bát 8 đĩa,” một biểu tượng mang ý nghĩa về sự phát đạt và thịnh vượng, cho tới các quán hàng rong ngoài chợ quê. Ở khắp thôn làng Việt Nam, mỗi gia đình thường có thói quen đánh dấu riêng cho chiếc bát chiết yêu của mình bằng cách sử dụng một nét sơn đơn giản, một ký hiệu đặc biệt hoặc đôi khi chỉ là cái tên của chính chủ nhà viết bên dưới đáy bát. Điều này mang theo tinh thần cộng đồng gắn bó và nét đẹp dung dị rất đặc trưng của làng quê Việt Nam xưa.

Trong những ngày Tết cổ truyền, hình ảnh mâm cơm giản dị được đựng trong những chiếc bát chiết yêu mang nét mộc mạc nhưng đầy đặc trưng đã trở thành biểu tượng thiêng liêng của mỗi gia đình. Dù không hề phô trương hay tô điểm bằng sự hào nhoáng, chính vẻ bình dị ấy lại gợi lên một cảm giác ấm áp, gần gũi đến khó tả, khiến người ta như được trở về với những ký ức thân thuộc của tuổi thơ. Hình ảnh này không chỉ đơn thuần là một phần của bữa ăn mà còn khắc sâu vào tâm trí, tạo nên một góc kỷ niệm riêng trong trái tim của nhiều thế hệ.

Đến ngày nay

Theo dòng chảy của thời gian, những ký ức về bát chiết yêu ngày càng nhạt nhòa, dường như bị che khuất bởi sự xuất hiện của những đồ dùng hiện đại, tiện lợi. Ngày nay, dấu ấn của bát chiết yêu trong bữa cơm gia đình đang dần phai mờ. Thay vào đó, người ta ưa chuộng những chiếc bát tô tròn, tráng men bóng loáng, mang sự hiện đại và thanh lịch vào không gian bếp. Dù rằng một số làng nghề truyền thống vẫn tiếp tục sản xuất ra bát chiết yêu, nhưng hình dáng và các họa tiết trang trí trên bát nay đã ít nhiều biến đổi để phù hợp hơn với thị hiếu thời đại. Những nét đặc trưng xưa cũng dần biến mất, nhường chỗ cho các sản phẩm công nghiệp chuẩn xác và ít tính thủ công hơn.

Nguồn gốc và công dụng của tô yêu

Theo phân tích của một cán bộ thuộc Hiệp hội làng nghề Việt Nam, tô yêu (bát chiết yêu) là sản phẩm có nguồn gốc từ Trung Quốc và bắt đầu du nhập vào Việt Nam vào khoảng thế kỷ 13 đến 14. Những tài liệu lịch sử ghi lại cho biết, loại bát này được nhập khẩu lần đầu về khu vực Hải Dương, một vùng đất nổi tiếng với truyền thống nghề gốm sứ. Qua thời gian, khi bát chiết yêu trở nên phổ biến hơn trong đời sống, các nghệ nhân tại các làng nghề thủ công trên khắp Việt Nam đã bắt đầu sản xuất hàng loạt loại bát đặc trưng này, góp phần vào việc phát triển ngành gốm cổ truyền.

Về mặt ý nghĩa tên gọi, giáo sư Trần Lâm Biền, một nhà nghiên cứu uy tín về văn hóa dân gian Việt Nam, lý giải rằng từ "chiết" mang nghĩa là "thóp lại", còn "yêu" ám chỉ phần "lưng". Do đó, tên gọi "chiết yêu" được hiểu là "thóp lưng", miêu tả chính xác hình dáng của chiếc bát, vốn có thiết kế rất đặc biệt với phần miệng rộng nhưng thu hẹp dần ở phía dưới, tạo thành một cấu trúc hài hòa giữa tính thẩm mỹ và công năng sử dụng.

Giáo sư Biền cũng chia sẻ thêm rằng, loại bát chiết yêu này từng rất thông dụng trong đời sống sinh hoạt của người Việt thời xưa, đặc biệt thường thấy trong việc phục vụ các món ăn truyền thống như bún riêu cua hay bún thang. Không chỉ vậy, loại bát này cũng xuất hiện phổ biến trên mâm cỗ dịp Tết. Với thiết kế đặc biệt gồm hai phần rõ rệt, nửa trên của bát loe ra trong khi nửa dưới thu nhỏ lại, cấu trúc này tạo ra một hiệu ứng thị giác thú vị. Theo ý kiến của GS Biền, mục đích thiết kế này nhằm "đánh lừa thị giác", khiến người nhìn cảm giác như chiếc bát đầy đặn và chứa được nhiều hơn thực tế. Điều này không chỉ thể hiện sự khéo léo trong nghệ thuật chế tác mà còn phản ánh nét văn hóa độc đáo của người Việt khi sáng tạo và sử dụng các vật dụng hàng ngày

Nhiều người cũng nhận định rằng, kiểu dáng thiết kế đặc trưng với phần trên to và phần dưới thu nhỏ của bát chiết yêu không chỉ tạo sự thẩm mỹ mà còn mang lại lợi ích thực tiễn, giúp người sử dụng tránh bị bỏng miệng khi ăn. Do miệng bát có kích thước lớn, thức ăn đựng bên trong sẽ nhanh chóng nguội đi, giúp giảm nguy cơ gây nóng rát. Đồng thời, khi thưởng thức bữa ăn theo thứ tự từ trên xuống dưới, nhiệt độ của thức ăn được duy trì phù hợp, giữ trọn vẹn sức nóng đến từng miếng cuối cùng.

Công dụng đặc biệt khác của tô yêu 

Ngày nay, không nhiều người còn nhớ rằng ban đầu chiếc tô này được gọi là bát thủy tiên, bởi vì nó được thiết kế đặc biệt với hình dáng phù hợp để trồng cây thủy tiên. Phần bầu tròn phía dưới được nối liền với một phần eo thắt, có tác dụng giữ chặt phần rễ cây và giúp chúng phát triển theo một cấu trúc ổn định. Thiết kế này đảm bảo rằng dù lá cây có mọc dài ra bao nhiêu, toàn bộ cây vẫn đứng vững mà không bị nghiêng ngả. Phần thắt eo của bát được tạo ra để củ thủy tiên có điểm tựa vững chắc, không rơi xuống đáy bát gây tổn thương đến hệ rễ mỏng manh. Theo thời gian, người trồng cây dần thay thế việc dùng bát thủy tiên bằng cốc thủy tinh để ngắm nghía vẻ đẹp của bộ rễ. Tuy nhiên, những người tinh tế và sành sỏi lại hiếm khi để ý đến rễ của thủy tiên, bởi họ thường ưa chuộng ngắm bộ rễ của cây thiết mộc lan hơn. Cả thủy tiên và thiết mộc lan tuy đều có thể được trồng trong bát chứa nước, nhưng mỗi loại lại mang một nét đẹp riêng biệt.

Nếu hoa thủy tiên gợi lên trong tâm trí hình ảnh những nàng tiên kiều diễm với áo xiêm trắng muốt, cùng sắc lá xanh dịu dàng đung đưa uyển chuyển trên mặt nước tĩnh lặng, thì chiếc bát chiết yêu chính là biểu tượng vững chắc như một chiếc đài trang nhã nâng niu và tôn lên vẻ đẹp lộng lẫy đầy nghệ thuật ấy. Mặc dù kích thước chiếc bát khá nhỏ nhắn nhưng lại mang trong mình những giá trị văn hóa sâu sắc, biểu trưng cho sự tao nhã và tinh tế trong lối sống của con người.

Lời kết

Trong đời sống hiện đại, bát chiết yêu gần như không còn xuất hiện trong các gánh hàng rong bán cháo, bún, hay trên mâm cơm thường nhật của các gia đình. Thay vào đó, người tiêu dùng ngày nay có xu hướng lựa chọn những loại bát tô công nghiệp với đa dạng mẫu mã và thuận tiện khi sử dụng.

Tuy nhiên, đối với thế hệ lớn tuổi, bát chiết yêu vẫn là một hình ảnh gợi nhớ mạnh mẽ về một giai đoạn đặc trưng trong sinh hoạt ẩm thực của người Việt xưa. Trên mâm cỗ ngày Tết, trong các dịp giỗ chạp, chiếc bát chiết yêu từng là vật dụng quen thuộc, gắn bó với đời sống của cả nông thôn và thành thị. Dù không còn phổ biến, bát chiết yêu vẫn giữ giá trị như một biểu tượng văn hóa đặc trưng của gốm sứ truyền thống, đặc biệt là trong sưu tầm, nghiên cứu hoặc tái hiện không gian bếp Việt cổ.

Nội dung bài viết